logo

Cơ bản về lập trình Python

Bài 3: Kiểu dữ liệu cơ bản trong Python

Bài 3: Kiểu dữ liệu cơ bản trong Python

Python hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu cơ bản để lưu trữ và xử lý thông tin. Dưới đây là chi tiết về mỗi kiểu dữ liệu cơ bản cùng với ví dụ và hướng dẫn chạy mã.

1. Số nguyên (Integer):

Kiểu dữ liệu để lưu trữ các số nguyên.

Ví dụ:

x = 10

print(x)  # Output: 10

2.Số thực (Float):

Kiểu dữ liệu để lưu trữ các số thập phân.

Ví dụ:

y = 3.14

print(y)  # Output: 3.14

3. Chuỗi (String):

Kiểu dữ liệu để lưu trữ các dãy ký tự.

Ví dụ:

name = "John"

print(name)  # Output: John

4. Boolean:

Kiểu dữ liệu chỉ có hai giá trị True (đúng) hoặc False (sai).

Ví dụ:

is_active = True

print(is_active)  # Output: True

5. List (Danh sách):

Kiểu dữ liệu để lưu trữ một tập hợp các giá trị. Các phần tử trong danh sách được phân tách bằng dấu phẩy và được đặt trong dấu ngoặc vuông [].

Ví dụ:

numbers = [1, 2, 3, 4]

print(numbers)  # Output: [1, 2, 3, 4]

6.Tuple (Bộ):

Kiểu dữ liệu giống như List, nhưng không thể thay đổi sau khi khởi tạo. Các phần tử trong bộ được phân tách bằng dấu phẩy và được đặt trong dấu ngoặc đơn ().

Ví dụ:

point = (10, 20)

print(point)  # Output: (10, 20)

7. Dictionary (Từ điển):

Kiểu dữ liệu để lưu trữ các cặp key-value. Mỗi cặp key-value được đặt trong dấu ngoặc nhọn {} và phân tách bằng dấu hai chấm :.

Ví dụ:

person = {"name": "John", "age": 25}

print(person)  # Output: {'name': 'John', 'age': 25}

 

Ngoài 7 kiểu dữ liệu cơ bản mà đã được đề cập trước đó, Python còn hỗ trợ một số kiểu dữ liệu khác như:

8. Set (Tập hợp):

Kiểu dữ liệu để lưu trữ một tập hợp các phần tử duy nhất và không có thứ tự. Các phần tử trong set được phân tách bằng dấu phẩy và được đặt trong dấu ngoặc nhọn {}.

Ví dụ:

fruits = {"apple", "banana", "orange"}

print(fruits)  # Output: {'orange', 'apple', 'banana'}

9. Frozen Set (Tập hợp đông):

Kiểu dữ liệu tương tự như Set, nhưng không thể thay đổi sau khi khởi tạo. Các phần tử trong Frozen Set được phân tách bằng dấu phẩy và được đặt trong dấu ngoặc nhọn {}.

Ví dụ:

vowels = frozenset({"a", "e", "i", "o", "u"})

print(vowels)  # Output: frozenset({'u', 'e', 'a', 'o', 'i'})

10. None (NoneType):

Kiểu dữ liệu đặc biệt chỉ có một giá trị là None. None thường được sử dụng để biểu thị giá trị rỗng hoặc không tồn tại.

Ví dụ:

result = None

print(result)  # Output: None

11. Range:

Kiểu dữ liệu để tạo ra một dãy số liên tiếp. Range thường được sử dụng trong vòng lặp.

Ví dụ:

numbers = range(1, 5)

for num in numbers:

    print(num)  # Output: 1, 2, 3, 4

Về vòng for ta sẽ tìm hiểu ở bài sau nhé

12. Bytes và Bytearray:

Kiểu dữ liệu để lưu trữ dãy byte, thường được sử dụng trong các hoạt động liên quan đến xử lý dữ liệu nhị phân.

Ví dụ:

binary_data = b'\x00\x01\x02\x03'

print(binary_data)  # Output: b'\x00\x01\x02\x03'

 

byte_array = bytearray(b'\x00\x01\x02\x03')

print(byte_array)  # Output: bytearray(b'\x00\x01\x02\x03')

Đó là một số kiểu dữ liệu bổ sung trong Python. Các kiểu dữ liệu này cung cấp linh hoạt và tính năng đa dạng trong việc lưu trữ và xử lý thông tin trong chương trình Python của bạn.

Hướng dẫn chạy code:

Mở trình biên dịch Python hoặc môi trường lập trình Python (như Jupyter Notebook).

Sao chép ví dụ mã vào trình biên dịch hoặc môi trường lập trình.

Chạy mã để hiển thị kết quả trên bảng điều khiển hoặc giao diện đồ họa của môi trường.

Ví dụ: Nếu bạn sử dụng trình biên dịch Python trên dòng lệnh, bạn có thể chạy mã bằng cách gõ lệnh python filename.py (thay thế filename.py bằng tên tệp chứa mã của bạn).

Bạn có thể set môi trường bằng cách sử dụng Anaconda bằng chạy lệnh conda activate <tên môi trường> để thực hiện chạy trên môi trường đó (ví dụ python 2.7 hay python 3.6)

Nếu bạn sử dụng môi trường lập trình như Jupyter Notebook, bạn chỉ cần chạy từng ô mã một.

Kết quả sẽ được hiển thị trên bảng điều khiển hoặc giao diện đồ họa của môi trường.

Ví dụ: Nếu bạn chạy ví dụ mã print(x), kết quả sẽ là 10 được hiển thị trên bảng điều khiển hoặc giao diện đồ họa.

Như vậy, bạn đã biết cách sử dụng các kiểu dữ liệu cơ bản trong Python và có thể chạy mã để kiểm tra kết quả.