logo

Cơ bản về lập trình Python

Bài 1 : Giới thiệu về Python

Bài 1 : Giới thiệu về Python

1. Giới thiệu

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và mạnh mẽ, được phát triển bởi Guido van Rossum vào những năm 1990. Nó có cú pháp đơn giản và dễ đọc, điều này làm cho việc học và sử dụng Python trở nên dễ dàng cho cả những người mới bắt đầu lập trình và những lập trình viên kinh nghiệm.

Một trong những đặc điểm nổi bật của Python là tính đa nền tảng. Nó có thể chạy trên hầu hết các hệ điều hành như Windows, macOS và Linux. Điều này cho phép người dùng viết mã một lần và chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần thay đổi code. Điều này làm cho Python trở thành một công cụ lý tưởng cho việc phát triển ứng dụng đa nền tảng.

Python cũng đi kèm với một số thư viện tiêu chuẩn mạnh mẽ. Những thư viện này cung cấp các chức năng và công cụ hữu ích để xử lý nhiều tác vụ khác nhau như làm việc với chuỗi, tệp tin, mạng, đồ họa, và cả cơ sở dữ liệu. Các thư viện này giúp giảm thời gian và công sức cần thiết để phát triển ứng dụng, vì người dùng không cần phải xây dựng lại các chức năng từ đầu.

Ngoài ra, Python cũng có một cộng đồng lớn và nhiệt tình. Cộng đồng Python cung cấp rất nhiều tài liệu, diễn đàn và tài nguyên trực tuyến để hỗ trợ người dùng trong quá trình học và phát triển. Bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào bạn gặp phải, có thể tìm thấy sự giúp đỡ từ cộng đồng.

Một lợi thế khác của Python là khả năng tích hợp với các ngôn ngữ khác. Python có khả năng gọi và sử dụng mã từ các ngôn ngữ như C/C++, Java và .NET. Điều này cho phép người dùng sử dụng các thư viện và mã nguồn mở đã được viết bằng các ngôn ngữ khác trong ứng dụng Python của mình, mở rộng khả năng và hiệu quả của chương trình.

Python cũng hỗ trợ lập trình hướng đối tượng (OOP), cho phép người dùng sắp xếp mã nguồn thành các đối tượng và lớp. Lập trình hướng đối tượng giúp tổ chức mã nguồn một cách rõ ràng và dễ bảo trì, đồng thời cung cấp khả năng tái sử dụng mã và mở rộng linh hoạt.

Python là một ngôn ngữ có sự phát triển nhanh chóng và độ phổ biến ngày càng tăng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, web development, tự động hóa, và nhiều hơn nữa. Sự kết hợp giữa tính dễ học, hiệu năng cao và khả năng ứng dụng đa dạng đã làm cho Python trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới ngày nay.

2. Cài đặt Python

Cài đặt Python trên Windows:

Bước 1: Truy cập trang web chính thức của Python (https://www.python.org) và tải về phiên bản Python mới nhất cho Windows.

Bước 2: Chạy tệp tin cài đặt (.exe) đã tải về. Trong quá trình cài đặt, chúng ta sẽ có một số tùy chọn để chọn, nhưng hãy để các tùy chọn mặc định nếu bạn không có yêu cầu đặc biệt.

Bước 3: Đảm bảo rằng tùy chọn "Add Python to PATH" được chọn. Điều này sẽ giúp bạn truy cập Python từ bất kỳ vị trí nào trên hệ thống.

Bước 4: Bấm vào nút "Install Now" và chờ quá trình cài đặt hoàn tất.

Bước 5: Sau khi cài đặt thành công, bạn có thể mở Command Prompt hoặc PowerShell và gõ "python" để kiểm tra xem Python đã được cài đặt chính xác hay chưa. Bạn sẽ thấy phiên bản Python và dấu nhắc ">>>" nếu mọi thứ hoạt động đúng.

Cài đặt Python trên macOS:

Bước 1: Truy cập trang web chính thức của Python (https://www.python.org) và tải về phiên bản Python mới nhất cho macOS.

Bước 2: Chạy tệp tin cài đặt (.pkg) đã tải về. Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu quản trị để cho phép quá trình cài đặt hoàn tất.

Bước 3: Chọn các tùy chọn cài đặt mà bạn muốn, nhưng hãy để các tùy chọn mặc định nếu không có yêu cầu đặc biệt.

Bước 4: Chờ đợi quá trình cài đặt hoàn tất.

Bước 5: Sau khi cài đặt thành công, mở Terminal và gõ "python" để kiểm tra xem Python đã được cài đặt chính xác hay chưa. Bạn sẽ thấy phiên bản Python và dấu nhắc ">>>" nếu mọi thứ hoạt động đúng.

Cài đặt Python trên Linux:

Đa phần các bản phân phối Linux đi kèm với Python cài đặt sẵn. Tuy nhiên, để cài đặt phiên bản mới nhất hoặc kiểm tra xem Python đã được cài đặt hay chưa, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Mở Terminal.

Bước 2: Kiểm tra phiên bản Python hiện có bằng cách gõ "python --version" hoặc "python3 --version".

Nếu phiên bản Python đã cài đặt, bạn sẽ nhận được đầu ra hiển thị phiên bản. Nếu không, bạn sẽ nhận được một thông báo lỗi.

Bước 3: Nếu Python chưa được cài đặt hoặc bạn muốn cài đặt phiên bản mới nhất, bạn có thể sử dụng trình quản lý gói của bản phân phối Linux để cài đặt Python. Ví dụ:

Trên Ubuntu hoặc Debian: Gõ "sudo apt-get update" để cập nhật danh sách các gói, sau đó gõ "sudo apt-get install python" hoặc "sudo apt-get install python3" để cài đặt Python.

Trên CentOS hoặc Fedora: Gõ "sudo dnf install python" hoặc "sudo dnf install python3" để cài đặt Python.

Các bản phân phối khác có thể sử dụng các lệnh tương tự tùy thuộc vào trình quản lý gói của họ.

Bước 4: Sau khi cài đặt thành công, bạn có thể kiểm tra lại phiên bản Python bằng cách gõ "python --version" hoặc "python3 --version" trong Terminal.

 

Quá trình cài đặt Python trên các hệ điều hành khác nhau có thể khác nhau một chút, tùy thuộc vào phiên bản hệ điều hành và cách cài đặt mặc định. Tuy nhiên, các bước cơ bản trên đây sẽ giúp bạn cài đặt Python thành công trên hầu hết các hệ điều hành.

3. Cài đặt và cách sử dụng Anaconda

Anaconda là một nền tảng mã nguồn mở giúp bạn quản lý môi trường lập trình Python và cài đặt các gói phần mềm liên quan một cách dễ dàng. Nó cung cấp một giao diện đồ họa cho phép bạn tạo ra và quản lý các môi trường Python riêng biệt, điều này rất hữu ích khi làm việc trên các dự án khác nhau yêu cầu các phiên bản khác nhau của các gói Python.

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt và sử dụng Anaconda trên các hệ điều hành phổ biến.

Bước 1: Tải xuống Anaconda

Truy cập trang web chính thức của Anaconda (https://www.anaconda.com) và chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn (Windows, macOS hoặc Linux).

Tải xuống phiên bản Anaconda Installer.

Bước 2: Cài đặt Anaconda

Trên Windows: Chạy tệp cài đặt đã tải xuống (.exe) và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Chúng ta khuyến nghị chọn "Install for me only" và để lại đường dẫn cài đặt mặc định.

Trên macOS: Mở tệp cài đặt đã tải xuống (.pkg) và làm theo các hướng dẫn trên màn hình.

Trên Linux: Mở Terminal, điều hướng đến thư mục chứa tệp cài đặt và chạy lệnh bash Anaconda-latest-Linux-x86_64.sh. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.

Bước 3: Sử dụng Anaconda Navigator

Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn có thể khởi động Anaconda Navigator. Trên Windows và macOS, bạn có thể tìm thấy biểu tượng của nó trong menu Start hoặc Launchpad. Trên Linux, bạn có thể mở Terminal và gõ anaconda-navigator.

Khi Anaconda Navigator được khởi động, bạn sẽ thấy một giao diện đồ họa với các biểu tượng cho các công cụ và ứng dụng khác nhau.

Một trong những công cụ quan trọng là "Environments" (Môi trường). Tại đây, bạn có thể tạo và quản lý các môi trường Python riêng biệt. Bạn có thể tạo môi trường mới bằng cách nhấp vào nút "Create" và chọn phiên bản Python và các gói cần thiết cho môi trường đó.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Anaconda Navigator để cài đặt các gói phần mềm Python thông qua mục "Home" hoặc sử dụng Jupyter Notebook, Spyder và các công cụ phát triển khác.

Bước 4: Sử dụng Anaconda Command-Line Interface (CLI)

Anaconda cung cấp một CLI để quản lý môi trường và gói phần mềm Python. Trên Windows, bạn có thể mở "Anaconda Prompt" từ menu Start. Trên macOS và Linux, bạn có thể mở Terminal và nhập conda để sử dụng các lệnh conda.

Với CLI, bạn có thể tạo và quản lý môi trường, cài đặt và cập nhật các gói Python, và thực hiện các tác vụ khác liên quan đến quản lý môi trường lập trình Python của mình.

Bước 5: Kích hoạt môi trường

Sau khi môi trường được tạo, quay trở lại trang "Home" trong Anaconda Navigator.

Giao diện Anaconda Navigator

Tìm môi trường mà bạn muốn kích hoạt và nhấp vào nút "Play" (Chạy) bên cạnh môi trường đó. Điều này sẽ kích hoạt môi trường và sẵn sàng cho việc sử dụng.

Bạn cũng có thể sử dụng Anaconda Command-Line Interface (CLI) để kích hoạt môi trường. Trên Windows, mở "Anaconda Prompt" từ menu Start. Trên macOS và Linux, mở Terminal và nhập conda activate <tên_môi_trường>.

Bước 6: Sử dụng môi trường

Khi môi trường được kích hoạt, bạn có thể sử dụng nó như là một môi trường Python bình thường. Bạn có thể mở Jupyter Notebook, Spyder hoặc các công cụ phát triển khác để bắt đầu làm việc trong môi trường này.

Trên CLI, bạn có thể sử dụng các lệnh như python hoặc pip để cài đặt và chạy mã trong môi trường đã kích hoạt.

Anaconda là một công cụ mạnh mẽ để quản lý môi trường lập trình Python và cài đặt các gói phần mềm liên quan. Bằng cách sử dụng Anaconda Navigator và CLI, bạn có thể tận dụng các tính năng mạnh mẽ này và tiếp tục phát triển và quản lý dự án Python của mình một cách hiệu quả.

Chi tiết về cách sử dụng Anaconda chúng ta sẽ làm quen dần ở các bài sau